Chuẩn đầu ra, mô tả chương trình đào tạo, chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
1. Năm 2017
1.1. Chuẩn đầu ra Ngành Quản trị kinh doanh
1.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
1.3. Chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
1.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Quản trị kinh doanh
.
TT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
Kiến thức giáo dục đại cương
|
32
|
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
7
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
8
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
11
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
13
|
Giáo dục thể chất
|
5
|
14
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
8
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 2/4)
|
4
|
15
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
16
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
17
|
Logic học
|
2
|
18
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
TT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
98
|
|
Kiến thức cơ sở của khối ngành
|
12
|
|
Các học phần bắt buộc
|
12
|
19
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
20
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
21
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
22
|
Luật kinh tế
|
2
|
23
|
Marketing căn bản
|
2
|
|
Kiến thức cơ sở Ngành
|
17
|
|
Học phần bắt buộc
|
13
|
24
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
25
|
Luật lao động
|
2
|
26
|
Quản trị học
|
2
|
27
|
Tài chính - Tiền tệ
|
2
|
28
|
Lý thuyết tổ chức
|
3
|
29
|
Kinh tế quốc tế
|
2
|
|
Học phần tự chọn (chọn 2/4)
|
4
|
30
|
Kinh tế lượng
|
2
|
31
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
2
|
32
|
Kinh tế phát triển
|
2
|
33
|
Tâm lý học kinh doanh
|
2
|
|
Kiến thức ngành và chuyên ngành
|
59
|
|
Kiến thức ngành
|
25
|
|
Học phần bắt buộc
|
23
|
34
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
35
|
Quản trị marketing
|
3
|
36
|
Quản trị sản xuất
|
3
|
37
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
3
|
38
|
Quản trị nhân lực
|
3
|
39
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
3
|
40
|
Kế toán quản trị
|
3
|
41
|
Hệ thống thông tin quản trị
|
2
|
|
Học phần tự chọn (chọn 1/2)
|
2
|
42
|
Khởi sự và tinh thần kinh doanh
|
2
|
43
|
Thị trường thế giới và
kinh doanh xuất nhập khẩu
|
2
|
|
Kiến thức chuyên ngành
|
12
|
|
Học phần bắt buộc
|
10
|
44
|
Quản trị dự án
|
2
|
45
|
Quản trị chất lượng
|
2
|
46
|
Tín dụng và thanh toán
|
2
|
47
|
Thương mại điện tử
|
2
|
48
|
Logistics
|
2
|
|
Học phần tự chọn (chọn 1/2)
|
2
|
49
|
Quản trị sự thay đổi
|
2
|
50
|
Thị trường chứng khoán
|
2
|
|
Kiến thức bổ trợ
|
22
|
|
Học phần bắt buộc
|
18
|
51
|
Thực hành TOEIC Nâng cao 1
|
2
|
52
|
Thực hành TOEIC Nâng cao 2
|
2
|
53
|
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD 1
|
2
|
54
|
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD 2
|
2
|
55
|
Kỹ thuật xử lý số liệu SPSS
|
2
|
56
|
Phần mềm quản trị kinh doanh
|
2
|
57
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định kinh doanh
|
2
|
58
|
Kỹ năng giao tiếp và đàm phán kinh doanh
|
2
|
59
|
Kỹ năng làm việc và quản trị nhóm trong kinh doanh
|
2
|
|
Học phần tự chọn (chọn 2/4)
|
4
|
60
|
Kỹ năng quản trị và phát triển bản thân
|
2
|
61
|
Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn việc làm
|
2
|
62
|
Kỹ năng soạn văn bản quản trị và kinh doanh
|
2
|
63
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
2
|
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
|
Các học phần thay thế KLTN
|
|
64
|
Kế hoạch kinh doanh
|
3
|
65
|
Công ty đa quốc gia và chiến lược kinh doanh toàn cầu
|
3
|
2. Năm 2018
2.1. Chuẩn đầu ra Ngành Quản trị kinh doanh
2.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
2.3. Chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
2.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Quản trị kinh doanh
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
Số tín chỉ
|
I
|
Kiến thức GD đại cương
|
30
|
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
7
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
8
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
11
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
13
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
14
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
8
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 1/4)
|
2
|
15
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
16
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
17
|
Logic học
|
2
|
18
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
II
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
90
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở của khối ngành
|
12
|
19
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
20
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
21
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
22
|
Luật Kinh tế
|
2
|
23
|
Marketing căn bản
|
2
|
II.2
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
13
|
|
Các học phần bắt buộc
|
11
|
24
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
25
|
Quản trị học
|
2
|
26
|
Tài chính - Tiền tệ
|
2
|
27
|
Lý thuyết tổ chức
|
3
|
28
|
Kinh tế quốc tế
|
2
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 1/3)
|
2
|
29
|
Kinh tế lượng
|
2
|
30
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
2
|
31
|
Kinh tế phát triển
|
2
|
II.3
|
Kiến thức ngành và chuyên ngành
|
55
|
II.3.1
|
Kiến thức ngành
|
26
|
|
Các học phần bắt buộc
|
24
|
32
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
33
|
Quản trị marketing
|
3
|
34
|
Quản trị sản xuất
|
3
|
35
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
3
|
36
|
Quản trị nhân lực
|
3
|
37
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
3
|
38
|
Kế toán quản trị
|
3
|
39
|
Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp
|
3
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 1/2)
|
2
|
40
|
Quản trị sự thay đổi
|
2
|
41
|
Thị trường chứng khoán
|
2
|
II.3.2
|
Kiến thức chuyên ngành
|
12
|
|
Các học phần bắt buộc
|
12
|
42
|
Quản trị truyền thông
|
2
|
43
|
Quản trị dự án
|
2
|
44
|
Quản trị chất lượng
|
2
|
45
|
Thương mại điện tử
|
2
|
46
|
Logistics
|
2
|
47
|
Quản trị rủi ro kinh doanh
|
2
|
II.3.3
|
Kiến thức bổ trợ
|
17
|
|
Các học phần bắt buộc
|
15
|
48
|
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
|
2
|
49
|
Thực hành TOEIC
|
2
|
50
|
Phân tích và xử lý dữ liệu với SPSS
|
2
|
51
|
Phần mềm quản trị kinh doanh
|
3
|
52
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định kinh doanh
|
2
|
53
|
Kỹ năng giao tiếp và đàm phán kinh doanh
|
2
|
54
|
Kỹ năng làm việc và quản trị nhóm trong kinh doanh
|
2
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 1/3)
|
2
|
55
|
Tín dụng và thanh toán
|
2
|
56
|
Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn việc làm
|
2
|
57
|
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
|
2
|
II.4
|
Thực tập, làm khóa luận
|
10
|
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
II.5
|
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
58
|
Kế hoạch kinh doanh
|
3
|
59
|
Công ty đa quốc gia và chiến lược kinh doanh toàn cầu
|
3
|
|
Tổng cộng (Chưa tính GDTC và GDQPAN)
|
120
|
3. Năm 2019
3.1. Chuẩn đầu ra Ngành Quản trị kinh doanh
3.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
3.3. Chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
3.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Quản trị kinh doanh
TT
|
Môn học
|
Số TC
|
1
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
4
|
Luật Kinh tế
|
2
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
6
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
7
|
Quản trị học
|
2
|
8
|
Tài chính - Tiền tệ
|
2
|
9
|
Lý thuyết tổ chức
|
3
|
10
|
Kinh tế quốc tế
|
2
|
11
|
Kinh tế lượng
|
2
|
12
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
13
|
Kinh tế phát triển
|
14
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
15
|
Quản trị marketing
|
3
|
16
|
Quản trị sản xuất
|
3
|
17
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
3
|
18
|
Quản trị nhân lực
|
3
|
19
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
3
|
20
|
Kế toán quản trị
|
3
|
21
|
Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp
|
3
|
22
|
Quản trị sự thay đổi
|
2
|
23
|
Thị trường chứng khoán
|
24
|
Quản trị truyền thông
|
2
|
25
|
Quản trị dự án
|
2
|
26
|
Quản trị chất lượng
|
2
|
27
|
Thương mại điện tử
|
2
|
28
|
Logistics
|
2
|
29
|
Quản trị rủi ro kinh doanh
|
2
|
30
|
Phần mềm quản trị kinh doanh
|
3
|
31
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định kinh doanh
|
2
|
32
|
Kỹ năng giao tiếp và đàm phán kinh doanh
|
2
|
33
|
Kỹ năng làm việc và quản trị nhóm trong kinh doanh
|
2
|
34
|
Tín dụng và thanh toán
|
2
|
35
|
Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn việc làm
|
36
|
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
|
37
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
38
|
Kế hoạch kinh doanh
|
3
|
39
|
Công ty đa quốc gia và chiến lược kinh doanh toàn cầu
|
3
|
40
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
41
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
42
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
43
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
44
|
Triết học Mác - Lênin
|
2
|
45
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
3
|
46
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
47
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
48
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
49
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
50
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
51
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
52
|
Phân tích và xử lý dữ liệu với SPSS
|
2
|
53
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
54
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
55
|
Logic học
|
56
|
Tâm lý học đại cương
|
57
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
58
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
59
|
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
|
2
|
60
|
Thực hành TOEIC
|
2
|
61
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
62
|
An ninh quốc phòng
|
8
|
|
Tổng cộng
|
|
4. Năm 2020
4.1. Chuẩn đầu ra Ngành Quản trị kinh doanh
4.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
4.3. Chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
4.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Quản trị kinh doanh
TT
|
Môn học
|
Số TC
|
1
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
4
|
Luật Kinh tế
|
2
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
6
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
7
|
Quản trị học
|
2
|
8
|
Tài chính - Tiền tệ
|
2
|
9
|
Lý thuyết tổ chức
|
3
|
10
|
Kinh tế quốc tế
|
2
|
11
|
Kinh tế lượng
|
2
|
12
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
13
|
Kinh tế phát triển
|
14
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
15
|
Quản trị marketing
|
3
|
16
|
Quản trị sản xuất
|
3
|
17
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
3
|
18
|
Quản trị nhân lực
|
3
|
19
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
3
|
20
|
Kế toán quản trị
|
3
|
21
|
Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp
|
3
|
22
|
Quản trị sự thay đổi
|
2
|
23
|
Thị trường chứng khoán
|
24
|
Quản trị truyền thông
|
2
|
25
|
Quản trị dự án
|
2
|
26
|
Quản trị chất lượng
|
2
|
27
|
Thương mại điện tử
|
2
|
28
|
Logistics
|
2
|
29
|
Quản trị rủi ro kinh doanh
|
2
|
30
|
Phần mềm quản trị kinh doanh
|
3
|
31
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định kinh doanh
|
2
|
32
|
Kỹ năng giao tiếp và đàm phán kinh doanh
|
2
|
33
|
Kỹ năng làm việc và quản trị nhóm trong kinh doanh
|
2
|
34
|
Tín dụng và thanh toán
|
2
|
35
|
Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn việc làm
|
36
|
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
|
37
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
38
|
Kế hoạch kinh doanh
|
3
|
39
|
Công ty đa quốc gia và chiến lược kinh doanh toàn cầu
|
3
|
40
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
41
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
42
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
43
|
Lý thuyết xác suất và TK toán
|
3
|
44
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
45
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
46
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
47
|
Lịch sử Đảng Cộng sản VN
|
2
|
48
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
49
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
50
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
51
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
52
|
Phân tích và xử lý dữ liệu với SPSS
|
2
|
53
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
54
|
Phương pháp luận NCKH
|
55
|
Logic học
|
56
|
Tâm lý học đại cương
|
57
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
58
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
59
|
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD
|
2
|
60
|
Thực hành TOEIC
|
2
|
61
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
62
|
An ninh quốc phòng (165 tiết)
|
|
|
Tổng cộng
|
|
5. Năm 2021
5.1. Chuẩn đầu ra Ngành Quản trị kinh doanh
5.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
5.3. Chương trình đào tạo Ngành Quản trị kinh doanh
5.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Quản trị kinh doanh
TT
|
Môn học
|
Số TC
|
1
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
4
|
Luật Kinh tế
|
2
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
6
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
7
|
Quản trị học
|
2
|
8
|
Tài chính - Tiền tệ
|
2
|
9
|
Lý thuyết tổ chức
|
3
|
10
|
Kinh tế quốc tế
|
2
|
11
|
Kinh tế lượng
|
2
|
12
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
13
|
Kinh tế phát triển
|
14
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
15
|
Quản trị marketing
|
3
|
16
|
Quản trị sản xuất
|
3
|
17
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
3
|
18
|
Quản trị nhân lực
|
3
|
19
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
3
|
20
|
Kế toán quản trị
|
3
|
21
|
Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp
|
3
|
22
|
Quản trị sự thay đổi
|
2
|
23
|
Thị trường chứng khoán
|
24
|
Quản trị truyền thông
|
2
|
25
|
Quản trị dự án
|
2
|
26
|
Quản trị chất lượng
|
2
|
27
|
Thương mại điện tử
|
2
|
28
|
Logistics
|
2
|
29
|
Quản trị rủi ro kinh doanh
|
2
|
30
|
Phần mềm quản trị kinh doanh
|
3
|
31
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định kinh doanh
|
2
|
32
|
Kỹ năng giao tiếp và đàm phán kinh doanh
|
2
|
33
|
Kỹ năng làm việc và quản trị nhóm trong kinh doanh
|
2
|
34
|
Tín dụng và thanh toán
|
2
|
35
|
Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn việc làm
|
36
|
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
|
37
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
38
|
Kế hoạch kinh doanh
|
3
|
39
|
Công ty đa quốc gia và chiến lược kinh doanh toàn cầu
|
3
|
40
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
41
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
42
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
43
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
44
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
45
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
46
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
47
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
48
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
49
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
50
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
51
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
52
|
Phân tích và xử lý dữ liệu với SPSS
|
2
|
53
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
54
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
55
|
Logic học
|
56
|
Tâm lý học đại cương
|
57
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
58
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
59
|
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
|
2
|
60
|
Thực hành TOEIC
|
2
|
61
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
62
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh (165 tiết)
|
|
|
Tổng cộng
|
121
|